Tấm lọc than hoạt tính hay gọi là tấm lọc carbon than hoạt tính là sự kết hợp giữa sợi tổng hợp và than hoạt tính tạo nên một sản phẩm hoàn hảo cho việc lọc khử mùi, và chuyên dùng lọc khí khử mùi hiệu quả nhất hiện nay.
THÔNG TIN CHI TIẾT TẤM LỌC THAN HOẠT TÍNH
Vật liệu lọc: Có 2 loại vật liệu đó là: Loại 2 lớp giấy kẹp lớp than hoạt tính mịn bên trong. Và loại là vật liệu sợi bông tổng hợp tẩm carbon than hoạt tính.
Vật liệu khung: nhôm
Tiêu chuẩn: EN779-G4
HÌNH 1: CHI TIẾT TẤM LỌC THAN HOẠT TÍNH VẬT LIỆU SỢI CARBON HOẠT TÍNH
BẢNG THÔNG SỐ KT TẤM LỌC THAN HOẠT TÍNH
Model
|
Size (WxHxDmm)
|
Air flow (m3/h)
|
Initial Resistance (≤pa)
|
Final Resistance (≤pa)
|
Odor removal rate (>)
|
2GCF252
|
287x592x21
|
1700
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF552
|
592x592x21
|
3400
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF452
|
490x592x21
|
2600
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF254
|
287x592x46
|
1700
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF554
|
592x592x46
|
3400
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF454
|
490x592x46
|
2600
|
40
|
100 - 200
|
70 -80%
|
Qua bảng thông số KT trên ta có thể thấy có 2 loại độ dày chuẩn khác nhau của tấm lọc carbon than hoạt tính đó là độ dày 21mm và độ dày 46mm.
Loại độ dày 21mm: Loại này dạng bằng có hiệu quả khử mùi cao, tuy nhiên thì diện tính lọc nhỏ và lưu lượng khí thấp hơn loại tấm lọc than hoạt tính độ dày 46mm.
HÌNH 2: TẤM LỌC THAN HOẠT TÍNH DÀY 21MM
HÌNH 2: TẤM LỌC THAN HOẠT TÍNH ĐỘ DÀY 46MM
Bên cạnh những thông số cơ bản theo bảng thông số KT trên thì cty 2G chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu khác nhau của khách hàng.
Đáp ứng mọi yêu cầu cua khách hàng.
Ngoài tấm lọc than hoạt tính thì chúng tôi còn chuyên về các sản phẩm lọc bụi khác, kh1ch hàng vui lòng click xem theo line bên dưới.
>> CLICK XEM CÁC SP TẤM LỌC BỤI KHÁC <<
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT
Mr.Lịch: 0988935019, 0944 945 339
Email: lich.nguyen@thegioiloc.com.vn
Lichnguyen.2G@gmail.com
Model
|
Size (WxHxDmm)
|
Air flow (m3/h)
|
Initial Resistance (≤pa)
|
Final Resistance (≤pa)
|
Odor removal rate (>)
|
2GCF252
|
287 x 592 x 21
|
1700
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF552
|
592 x 592 x 21
|
3400
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF452
|
490 x 592 x 21
|
2600
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF254
|
287 x 592 x 46
|
1700
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF554
|
592 x 592 x 46
|
3400
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
2GCF454
|
490 x 592 x 46
|
2600
|
40
|
100 - 200
|
70 - 80%
|
|