THÔNG TIN SẢN PHẨM
Chất liệu lọc: Sợi tổng hợp
Vật liệu khung: Nhôm hoặc GI
Tiêu chuẩn: EN779-F5/F6/F7/F8/F9
Ứng dụng: Lọc bụi cho hệ thống lạnh, hệ thống AHU, Lọc trong các hệ thống lọc khí sạch khác, …
Bảng thông số KT sản phẩm túi lọc khí
MODEL
|
Kích thước (mm)
|
Số túi
|
Lưu lượng (m3/h)
|
Chênh áp đầu/thay thế
|
F5 (50 – 70%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
F6 (70 – 75%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
F7 (80 – 85%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
F8 (90 – 95%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
F9 (95 – 99%)
|
592 x 592 x 380
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 380
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
592 x 592 x 550
|
6 or 8
|
3.400
|
55/250
|
592 x 289 x 550
|
3 or 4
|
3.400
|
55/250
|
Ghi chú: Ngoài những kích thước trên chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng
Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với Cty 2G chúng tôi để biết thêm chi tiết về các loại túi lọc khí, cu4ng như những sản phẩm tấm lọc bụi, lọc khí khác của Cty 2G.
Hân hạnh phục vụ khách hàng! |