|
Danh mục sản phẩm |
|
|
Hỗ trợ khách hàng |
KT kinh Doanh SP lọc |
Lich Nguyen: 0944 945 339 |
|
|
NV Kinh Doanh lưới thép |
Luan Nguyen: 0931067020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang chủ » Lọc Kowa » Lọc HEPA Kowa
|
|
|
Lọc HEPA Kowa |
: Liên hệ |
Công ty 2G chúng tôi là đơn vị chuyên phân phối sản phẩm lọc khí của hãng Kowa thương hiệu USA nhà máy tại Đại loan (Taiwan). Các sản phẩm như lọc hepa kowa, fan filter unit kowa, các loại lọc thứ cấp và lọc sơ bộ, ...
Sản phẩm do 2G trực tiếp nhập khẩu và có giấy chứng nhận phân phối sản phẩm của kowa cụng như các giấy tờ CO, CQ đầy đủ.
Nếu quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm của nhà sản xuất Kowa nói chung và lọc HEPA kowa nói riêng hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
|
|
|
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm |
Thông tin chi tiết sản phẩm lọc hepa kowa loại separator lưu lượng têu chuẩn
Operating Conditions
- Apply Temperature: 80°C
- Apply Humidity: 100%RH (No Dew)
- Separator air filter
Qualified With
- Std. EN 1822 Class H11~H14
- Std. IES RP-CC-001.3 TYPE A / B / C / D
Thông số KT những kích thước tiêu chuẩn của lọc Separator hepa loại lưu lượng tiêu chuẩn
Model
|
Dimension
|
Capacity
|
Initial P.D.
|
Final P.D.
|
(*without inlet duct) Length * Width * Depth
|
H4BA305305150
|
305×305×150 mm
|
3.9 CMM (138 CFM)
|
25.4 mmH2O (249 Pa)
*face velocity: 0.85 m/s
|
50.8 mmH2O (500 Pa)
*recommend
|
H4BA305610150
|
305×610×150 mm
|
8.1 CMM (286 CFM)
|
H4BA610610150
|
610×610×150 mm
|
17.2 CMM (607 CFM)
|
H4BA760610150
|
760×610×150 mm
|
21.6 CMM (763 CFM)
|
H4BA915610150
|
915×610×150 mm
|
26.2 CMM (925 CFM)
|
H4BAC20610150
|
1220×610×150 mm
|
35.2 CMM (1243 CFM)
|
H4BAF25610150
|
1525×610×150 mm
|
44.2 CMM (1561 CFM)
|
H4BAI30610150
|
1830×610×150 mm
|
53.2 CMM (1879 CFM)
|
H4BA305305290
|
305×305×290 mm
|
7.1 CMM (251 CFM)
|
25.4 mmH2O (249 Pa)
*face velocity: 1.56 m/s
|
50.8 mmH2O (500 Pa)
*recommend
|
H4BA305610290
|
305×610×290 mm
|
14.9 CMM (526 CFM)
|
H4BA610610290
|
610×610×290 mm
|
31.5 CMM (1112 CFM)
|
H4BA760610290
|
760×610×290 mm
|
39.6 CMM (1398 CFM)
|
H4BA915610290
|
915×610×290 mm
|
48.0 CMM (1695 CFM)
|
H4BAC20610290
|
1220×610×290 mm
|
64.6 CMM (2281 CFM)
|
Notes: bảng trên là những quy cách thông dụng của lọc hepa Kowa lưu lượng tiêu chuẩn, ngoài những kích thước trên thì nhà sản xuất Kowa có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Performance Chart & Filter Three-View
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC |
|
|
|