|
Danh mục sản phẩm |
|
|
Hỗ trợ khách hàng |
KT kinh Doanh SP lọc |
Lich Nguyen: 0944 945 339 |
|
|
NV Kinh Doanh lưới thép |
Luan Nguyen: 0931067020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang chủ » Lọc phòng sơn » Lọc bụi phòng sơn
|
|
|
Lọc bụi phòng sơn |
: Liên hệ |
Công ty chúng tôi chuyên vầ phân phối sản phẩm lọc bụi phòng sơn - lọc phòng sơn hàng đầu hiện nay. Sản phẩm có đầy đủ CO, CQ, chất lượng cao |
|
|
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm |
CÁC LOẠI SP THÔNG DỤNG LỌC BỤI PHÒNG SƠN
Hiện nay để lọc bụi cho phòng sơn có thể dùng nhiều phương pháp khác nhau.
Trong trường hợp nếu dùng phương pháp màng lọc thì có các loại thiết bị lọc bụi sơn sau đây.
Giấy lọc bụi phòng sơn
Thông số KT chi tiết lọc bụi phòng sơn bằng giấy
Paint filter paper/spray booth filter
|
Model
|
Size
|
Depth
|
Air speed
|
Service
|
Eff
|
Holding capacity
|
AF-161
|
0.75*10m
|
60mm
|
0.5-1m/s
|
500-860h
|
98.3%
|
20kg/m2
|
0.9*10m
|
1m*10m
|
1.2m*10m
|
HÌNH GIẤY LỌC BỤI SƠN
LỌC BỤI SƠN BẰNG BÔNG LỌC SỢI THỦY TINH
Model
|
LH/PA-60/70
|
LH/PA-100
|
Weight
|
250g/m2
|
350g/m2
|
Average arrestance
|
92%-96%
|
97%-99%
|
Initial pressure drop
|
15Pa
|
20Pa
|
Final pressure drop
|
250 Pa
|
280 Pa
|
Air velocity
|
0.7-1.5.m/s
|
0.7-1.75.m/s
|
Dust holding at final
|
3200-3600g/m2
|
3600-4900g/m2
|
Temperature resistance
|
170°C
|
170°C
|
Temperature short peaks
|
190°C
|
190°C
|
Normal thickness
|
60/70mm
|
100mm
|
Normal size
|
0.8m*21m, 1m*20m , 2m*20m
|
HÌNH CHI TIẾT BÔNG LỌC BỤI SƠN SỢI THỦY TINH
LỌC BỤI PHÒNG SƠN BẰNG LÕI LỌC BỤI SƠN
Trường hợp này thì cho các loại sơn tĩnh điện, sữ dụng bằng công nghệ lọc ngược. Và lõi thường dùng là vật liệu polyester.
HÌNH CHI TIẾT LÕI LỌC BỤI POLYESTER
MÔI THÔNG TIN KHÁC VỀ CÁC LOẠI SẢN PHẨM LỌC BỤI PHÒNG SƠN NÓI CHUNG CŨNG NHƯ CÁC LOẠI BÔNG LỌC BỤI BUỒNG SƠN KHÁC KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ VỚI 2G CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT CHI TIẾT.
LIÊN HỆ HOTLINE: 0944 945 339 - 0988 935 019
https://youtu.be/FSI1PtFAYEQ
Paint filter paper/spray booth filter
|
Model
|
Size
|
Depth
|
Air speed
|
Service
|
Eff
|
Holding capacity
|
AF-161
|
0.75*10m
|
60mm
|
0.5-1m/s
|
500-860h
|
98.3%
|
20kg/m2
|
0.9*10m
|
1m*10m
|
1.2m*10m
|
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC |
|
|
|