THÔNG TIN CHI TIẾT LỌC ULPA
Vật liệu lọc: Sợi thủy tinh
Vật liệu khung: Gỗ hoặc GI
Cấp độ lọc: 0,12 micron
Độ chênh áp cuối: 550 pa
Nhiệt độ max: 80oC
Tiêu chuẩn: EN1822 (99,9995%@0,12 micron)
MỘT SỐ QUY CÁCH THÔNG DỤNG LỌC ULPA DẠNG MINI PLEAT
Size (WxHxDmm)
|
Air flow (m3/h)
|
Initial Resistance (≤pa)
|
Final Resistance (≤pa)
|
EFF
@0,12micron
|
305 x 305 x 69
|
180
|
150
|
450 - 600
|
99.9995%
|
610 x 305 x 69
|
500
|
150
|
450 - 600
|
99.9995%
|
610 x 610 x 69
|
1000
|
150
|
450 - 600
|
99.9995%
|
915 x 610 x 69
|
1600
|
150
|
450 - 600
|
99.9995%
|
1220 x 610 x 69
|
2160
|
150
|
450 - 600
|
99.9995%
|
Ghi chú: Ngoài những kích thước trên chúng tôi coq thể sản xuất theo yêu cầu của Quý khách hàng
So với dạng lọc HEPA H13, H14 thì lọc ULPA có hiệu xuất lọc bụi cao hơn nhiều và có khả năng lọc hạt bụi cụng nhỏ hơn nhiều. Và lọc ULPA dùng cho phòng sạch class 1.000 - 100 (cấp độ A và B).
Để biết thêm thông tin chi tiết khách hàng liên hệ qua hotline 0988 935 019 - 0944 945 339.
Hân hạnh được phục vụ khách hàng! |