TIÊU CHUẨN VỆ SINH NƯỚC SẠCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 09/2005/QĐ-BYT
ngày 11 tháng 3 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
I. Giải thích từ ngữ:
Nước sạch quy định trong tiêu chuẩn này là nước dùng cho các mục đích sinh hoạt cá nhân và gia đình, không sử dụng làm nước ăn uống trực tiếp. Nếu dùng trực tiếp cho ăn uống phải xử lý để đạt tiêu chuẩn vệ sinh nước ăn uống ban hành kèm theo Quyết định số 1329/QĐ - BYT ngày 18/4/2002 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
II. Phạm vi điều chỉnh:
Tiêu chuẩn này áp dụng đối với các hình thức cấp nước sạch hộ gia đình, các trạm cấp nước tập trung phục vụ tối đa 500 người và các hình thức cấp nước sạch khác.
III. Đối tượng áp dụng:
1. Các tổ chức, cá nhân khai thác nguồn nước cung cấp cho hộ gia đình hoặc nguồn cấp nước cho cụm dân cư dưới 500 người sử dụng.
2. Khuyến khích tất cả cơ sở cấp nước và các hộ gia đình áp dụng Tiêu chuẩn Vệ sinh nước ăn uống ban hành kèm theo Quyết định 1329/2002/QĐ-BYT ngày 18/4/2002 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
IV. Bảng các giá trị tiêu chuẩn:
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Giới hạn tối đa
|
Phương pháp thử
|
Mức độ kiểm tra(*)
|
I. Chỉ tiêu cảm quan và thành phần vô cơ
|
1
|
Màu sắc
|
TCU
|
15
|
TCVN 6187 -1996 (ISO 7887 -1985)
|
I
|
2
|
Mùi vị
|
|
Không có mùi vị lạ
|
Cảm quan
|
I
|
3
|
Độ đục
|
NTU
|
5
|
TCVN 6184 -1996
|
I
|
4
|
pH
|
|
6.0-8.5(**)
|
TCVN 6194 - 1996
|
I
|
5
|
Độ cứng
|
mg/l
|
350
|
TCVN 6224 -1996
|
I
|
6
|
Amoni (tính theo NH4+)
|
mg/l
|
3
|
TCVN 5988 -1995 (ISO 5664 -1984)
|
I
|
7
|
Nitrat (tính theo NO3- )
|
mg/l
|
50
|
TCVN 6180 -1996 (ISO 7890 -1988)
|
I
|
8
|
Nitrit (tính theo NO2- )
|
mg/l
|
3
|
TCVN 6178 -1996 (ISO 6777 -1984)
|
I
|
9
|
Clorua
|
mg/l
|
300
|
TCVN 6194 -1996 (ISO 9297 -1989)
|
I
|
10
|
Asen
|
mg/l
|
0.05
|
TCVN 6182-1996 (ISO 6595-1982)
|
I
|
11
|
Sắt
|
mg/l
|
0.5
|
TCVN 6177 -1996 (ISO 6332 -1988)
|
I
|
12
|
Độ ô-xy hoá theo KMn04
|
mg/l
|
4
|
Thường quy kỹ thuật của Viện Y học lao động và Vệ sinh môi trường
|
I
|
13
|
Tổng số chất rắn hoà tan (TDS)
|
mg/l
|
1200
|
TCVN 6053 -1995 (ISO 9696 -1992)
|
II
|
14
|
Đồng
|
mg/l
|
2
|
TCVN 6193-1996 (ISO 8288 -1986)
|
II
|
|