Vải lọc bùn Được ứng dụng để lọc chất lỏng trong môi trường có nộng độ hóa chất cao như: lọc nước nhiễm phèn, lọc nhóa chất, lọc bùn thải, lọc bùn cho máy ép bùn khung bản, lọc hóa chất, lọc nước tương, lọc thực phẩm, lọc mực in, lọc trà, lọc sữa, …
Chất liệu: Polypropylene (PP)
Độ dày: 0. 5 - 1,2mm
Trọng lượng: 200 - 700g/m2
Nhiệt độ: 75 - 150oC
Vải có cấp độ lọc từ 1micron - 500 micron
Khổ vải: 1m, 2m, 1,5m, 2,2m, ...
Bảng thông số kỷ thuật và model của một số loại vải lọc bùn
VẬT ỆU
|
MODEL
|
TRỌNG LƯỢNG
|
LỰC KÉO NGANG/DỌC (N/5X20cm)
|
ĐỘ THOÁNG KHÍ (l/m2.s)
|
KIỂU DỆT
|
PP
|
2402
|
530
|
4800/2300
|
110
|
T
|
4212
|
390
|
3500/2100
|
170
|
T
|
750A
|
450
|
3104/2663
|
26
|
P
|
750B
|
517
|
2608/2050
|
30
|
T
|
750AB
|
650
|
7800/5200
|
20
|
T
|
6438
|
420
|
3600/1600
|
125
|
S
|
2115
|
330
|
3100/1500
|
210
|
S
|
2316
|
400
|
3050/600
|
120
|
S
|
A2436
|
340
|
3350/3000
|
75
|
P
|
B6840
|
495
|
4500/3800
|
20
|
P
|
B7433
|
475
|
5000/2300
|
80
|
T
|
B6433
|
440
|
4500/2300
|
95
|
T
|
B6232
|
410
|
4350/2250
|
110
|
T
|
B6030
|
395
|
4250/2100
|
130
|
T
|
B7128
|
465
|
4500/1800
|
80
|
T
|
7640
|
8400
|
5000/2400
|
20
|
T
|
3411
|
490
|
4500/1700
|
28
|
O
|
5422
|
570
|
5000/1650
|
25
|
O
|
2425
|
405
|
3450/2400
|
45
|
O
|
2483
|
580
|
4800/1450
|
40
|
T
|
PP9A
|
240
|
2300/850
|
220
|
T
|
Ghi chú: P – Trơn, T – Sọc, O – Khác, S - Lán
|