Vật liệu inox: inox 201, inox 304, inox 316
Đặc điểm lưới inox:
Loại lưới dệt: Lổ lưới hình vuông, quấn thành cuộn, 1 cuộn 30m, hình dạng giống loại vải dệt, chịu lực tốt, chịu nhiệt cao, có tính dai, không bị biến dạng bởi lực kéo hay lực nén. Inox 304 và inox 316 hàm lượng niken lớn hơn 8%, ít bị tác dụng của hóa chất. Lưới inox có nhiều cấp độ lọc khác nhau vì vậy nó được sử dụng để lọc nhiều sản phẩm khác nhau.
Loại lưới đan: Lổ lưới hình vuông, sợi dây đánh gân, rất chắc chắn, các dây không chạy trên 1 ô lưới, có tính dai, chịu lực rất tốt, chịu được nhiệt cao
Ứng dụng: Lưới inox có nhiều ứng dụng trong các ngành nghề khác nhau
Trong ngành xây dựng:
Chống chim cho những tào nhà cao tầng (lưới chống chim), chống muỗi, chống côn trùng (lưới chống côn trùng), ..
Lọc cát, lọc khoáng sản, làm rọ đá, trang trí nội thất, làm cửa chống muỗi, chống côn trùng, chống chuột, chống chim, ngăn rác, làm bầu gió ...
Trong ngành thực phẩm:
Lọc sữa, lọc mắm, lọc nước ép trai cây, lọc dầu ăn, lọc cặn, lọc nước sinh hoạt trong gia đình, lọc nước giải khát, lọc bia, lọc cà phê, lọc mật ong…
Trong ngành công nghiệp:
Lọc dầu, lọc sơn, lọc mực in, lọc keo, lọc trong hệ thống công nghệ mạch điện tử, công nghệ xử lý và bề mặt sơn ô tô…
Trong ngành hóa chất:
Lọc cặn, lọc hóa chất, lọc chất tẩy rửa, lọc vôi…
Bảng quy cách lưới inox thông dụng:
Stainless Steel Wire Mesh
|
Mesh/inch
|
Đ/K sợi
(mm)
|
Kích thước
lỗ (mm)
|
Vật liệu
|
7meshx7mesh
|
1.00
|
2.63
|
304 or316
|
10meshx10mesh
|
0.60
|
1.94
|
304 or316
|
12meshx12mesh
|
0.50
|
1.62
|
304 or316
|
16meshx16mesh
|
0.40
|
1.19
|
304 or316
|
16meshx16mesh
|
0.35
|
1.24
|
304 or316
|
18meshx18mesh
|
0.35
|
1.06
|
304 or316
|
20meshx20mesh
|
0.40
|
0.87
|
304 or316
|
24meshx24mesh
|
0.26
|
0.80
|
304 or316
|
30meshx30mesh
|
0.30
|
0.55
|
304 or316
|
35meshx35mesh
|
0.17
|
0.56
|
304 or316
|
40meshx40mesh
|
0.23
|
0.40
|
304 or316
|
50meshx50mesh
|
0.20
|
0.31
|
304 or316
|
60meshx60mesh
|
0.15
|
0.27
|
304 or316
|
70meshx70mesh
|
0.12
|
0.24
|
304 or316
|
80meshx80mesh
|
0.13
|
0.19
|
304 or316
|
90meshx90mesh
|
0.12
|
0.16
|
304 or316
|
100meshx100mesh
|
0.10
|
0.15
|
304 or316
|
120meshx120mesh
|
0.09
|
0.12
|
304 or316
|
150meshx150mesh
|
0.063
|
0.11
|
304 or316
|
180meshx180mesh
|
0.053
|
0.09
|
304 or316
|
200meshx200mesh
|
0.053
|
0.07
|
304 or316
|
Stainless Steel Wire Mesh
|
Mesh/inch
|
Wire gage (MM)
|
Aperture (MM)
|
(AISI)
|
250meshx250mesh
|
0.040
|
0.063
|
316
|
300meshx300mesh
|
0.040
|
0.044
|
316
|
325meshx325mesh
|
0.035
|
0.043
|
316L
|
350meshx350mesh
|
0.030
|
0.042
|
316L
|
400meshx400mesh
|
0.030
|
0.033
|
316L
|
450meshx450mesh
|
0.028
|
0.028
|
316L
|
500meshx500mesh
|
0.025
|
0.026
|
316L
|
Ngoài những kích thước trên chúng tôi còn có thể sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng.
|